Có 2 kết quả:
企业联合组织 qǐ yè lián hé zǔ zhī ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗㄨˇ ㄓ • 企業聯合組織 qǐ yè lián hé zǔ zhī ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗㄨˇ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
syndicate (group of businesses)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
syndicate (group of businesses)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0